nhiễu âm nhiễu âm thác nhiều âm tiết nhiễu âm vũ trụ nhiều bên nhiều biến thể nhiều bóng râm nhiều bọt nhiễu in English Vietnamese-English dictionary nhiễu verb translations nhiễu + Add crepe noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary jam verb Có một máy ngay trên tòa nhà này, để làm nhiễu sóng. One on each side of the roof, jamming the frequency. Phép tịnh tiến "gây nhiễu" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi nhận tiền cho việc tham gia xây dựng hệ thống gây nhiễu radar, họ đã có rồi. Glosbe Tín hiệu nhiễu 18: 1 hoặc tốt hơn. Signal to noise 18:1or better. Có một số loại tín hiệu nhiễu nó có thể gửi; There are a number of types of noise signals it can send; Dải động cao đáng kinh ngạc và tỷ lệ tín hiệu nhiễu vượt trội đảm bảo CHRocodile. [] "nhiễu tuyết" tiếng anh là gì? Cho em hỏi là "nhiễu tuyết" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. "nhiễu đồng kênh" tiếng anh là gì? Mình muốn hỏi là "nhiễu đồng kênh" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest. 6 years ago Asked 6 years ago Guest. Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh nhiễu âm tịnh tiến thành: acoustic noise, parasite . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy nhiễu âm ít nhất 31 lần. Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dây cáp chống nhiễu' trong tiếng Anh. dây cáp chống nhiễu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. nhiễu bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến nhiễu thành Tiếng Anh là: crepe, jam, interfere (ta đã tìm được phép tịnh tiến 8). Các câu mẫu có nhiễu chứa ít nhất 204 phép tịnh tiến. nhiễu verb bản dịch nhiễu + Thêm crepe noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary jam verb Có một máy ngay trên tòa nhà này, để làm nhiễu sóng. Cách Vay Tiền Trên Momo. Tìm nhiễu sự- Nh. Nhiễu Bày ra nhiều việc rắc rối, vô ích. Tính hay nhiễu sự. Tra câu Đọc báo tiếng Anh nhiễu sựnhiễu sự như nhiễu chuyện

nhiễu tiếng anh là gì